--

chưng diện

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chưng diện

+  

  • Showing off, swanky (in one's way of dressing, or decoration)
    • ăn mặc chưng diện
      to sport swanky clothes, to dress for swank
    • nhà cửa chưng diện
      a swanky house
Lượt xem: 611